Chỉ số chứng khoán là gì? Chỉ số chứng khoán thế giới và Việt Nam

Đầu tư vào chứng khoán không còn là hình thức đầu tư quá mới mẻ với phần lớn nhà giao dịch trên thị trường tài chính. Hiện ngày càng có nhiều nhà giao dịch quan tâm và tìm kiếm các mảng đầu tư này để tối ưu hóa khả năng sinh lời cho số vốn mà họ đã bỏ ra. Và để hiểu rõ về thị trường chứng khoán thì chỉ số chứng khoán là kiến ​​thức mà nhà giao dịch không thể bỏ qua. Biết được chỉ số chứng khoán là gì sẽ giúp các nhà giao dịch nắm rõ thị trường và thiết lập cho mình những chiến lược giao dịch phù hợp và tối ưu nhất.

Ở các nước phát triển, thuật ngữ chỉ số chứng khoán đã trở nên thông dụng và được các nhà giao dịch chấp nhận. Đây được coi là hình thức góp vốn vào quỹ đầu tư theo chỉ số, tuy nhiên trên thị trường chứng khoán nước ta, thuật ngữ này còn khá xa lạ và đang dần được các nhà giao dịch tiếp nhận theo thời gian. Vậy chỉ số chứng khoán là gì? Đâu là các chỉ số chứng khoán thế giới? Chỉ số chứng khoán Việt Nam bao gồm những loại nào?

Hãy cùng tìm hiểu trực tiếp tất cả những thông tin cơ bản xoay quanh các chỉ số thị trường chứng khoán qua nội dung chia sẻ dưới đây của Sài Gòn Chứng Khoán. Bên cạnh đó, nội dung này còn chia sẻ thêm về các chỉ số chứng khoán nền tảng mà các nhà giao dịch chuyên nghiệp thường dùng trong phân tích kỹ thuật để có các giao dịch thành công nhất.

Mục lục

Tìm hiểu về các chỉ số chứng khoán

Mỗi nhà giao dịch cần tìm hiểu chỉ số chứng khoán là gì để chuẩn bị tham gia đầu tư vào thị trường chứng khoán. Việc hiểu được hết các chỉ số giao dịch chứng khoán, chỉ số tài chính chứng khoán và chỉ số kỹ thuật chứng khoán giúp nhà giao dịch tin tưởng vào hiệu quả của các giao dịch đầu tư mà họ đã thực hiện.

Chỉ số chứng khoán là gì?

Chỉ số chứng khoán (tên tiếng Anh: Stock Index) là chỉ số thể hiện giá trị của nhóm cổ phiếu ở một đất nước, bao gồm các điều kiện thị trường tài chính và các doanh nghiệp nội địa vận hành có hiệu quả hay không với các yếu tố như toàn bộ hiệu suất của chỉ số chứng khoán, lợi nhuận hiện tại và quá khứ.

Chỉ số này cho phép nhà giao dịch mua các cổ phiếu khác nhau của các doanh nghiệp khác nhau và kết hợp chúng để giao dịch như một công cụ tài chính. Những cổ phiếu này chia sẻ mọi thứ, bao gồm cả việc được niêm yết trên cùng một sàn chứng khoán, cùng một lĩnh vực và cùng một giá trị vốn hóa thị trường.

Đây là thông tin cho biết giá cổ phiếu trung bình hiện tại so với giá cổ phiếu trung bình trong thời kỳ gốc đã chọn. Việc đánh giá sự chênh lệch của các giá trị chỉ số giữa hai mốc thời gian giao dịch sẽ cho nhà giao dịch biết sự thay đổi giá giữa hai mốc này. Chỉ số chứng khoán là thông tin rất cần thiết đối với hoạt động của thị trường, nhà giao dịch và chuyên gia phân tích kinh tế. Toàn bộ các thị trường chứng khoán đều thiết lập hệ thống chỉ số chứng khoán chuyên dụng cho riêng nó.

Chỉ số chứng khoán là gì
Tìm hiểu về khái niệm Stock Index trên thị trường giao dịch chứng khoán

Đặc điểm

Chỉ số chứng khoán là một loại thông tin phản ánh giá cổ phiếu trung bình ở thời điểm hiện tại đối với giá cổ phiếu trung bình trong thời kỳ gốc đã chọn. Đánh giá các giá trị chỉ số giữa hai mốc thời gian riêng biệt cho nhà giao dịch biết được sự thay đổi giữa hai khoảng thời gian đó. Điều này cho phép nhà giao dịch nhanh chóng biết được sự tăng trưởng của các doanh nghiệp này, đặc biệt là toàn bộ nền kinh tế.

  • Chứng khoán có khả năng thanh khoản cao hơn các sản phẩm khác và được phản ánh ở khả năng giao dịch trên thị trường. Các loại chứng khoán khác nhau có mức độ chuyển nhượng khác nhau. Trong số đó, cổ phiếu có tính thanh khoản lớn nhất.
  • Rủi ro: Vì chứng khoán là sản phẩm tài chính nên giá trị của chúng bị ảnh hưởng rất nhiều bởi nhiều yếu tố tiêu cực như rủi ro thị trường, chính trị,…
  • Khả năng sinh lời: Nhà giao dịch kỳ vọng sẽ kiếm được lợi nhuận cao hơn từ chứng khoán trong giai đoạn đầu tư sắp tới. Khả năng tạo nên lợi nhuận này một phần dựa vào giá cổ phiếu trên thị trường đang đi lên.
  • Chi phí đầu tư chỉ số thấp: Chi phí đầu tư và giao dịch là vấn đề quan trọng nhất trong hoạt động của quỹ đầu tư. Quỹ chỉ số thường là khoản đầu tư rẻ nhất hiện có, vì không phải chịu các khoản phí giao dịch, thuế hoặc các chi phí liên quan khác. Chi phí đầu tư thấp làm cho khoản lợi nhuận thu về của các nhà giao dịch luôn cao hơn.

Cách tính chỉ số chứng khoán

Việc đánh giá các chỉ số này giúp các nhà giao dịch biết được tỷ lệ rủi ro đầu tư của họ. Khi các chỉ số quan trọng tăng lên, các nhà giao dịch đang đầu tư vào các tài sản có rủi ro khá cao, nhất là cổ phiếu. Khi khả năng chịu được tăng cao, nhu cầu đầu tư vào các tài sản đảm bảo hơn như vàng, franc Thụy Sĩ và yên Nhật có thể hạ xuống. Chỉ số này cho thấy phản ánh tình hình của nền kinh tế ở mỗi nước đang trở nên thu hút hơn, và nhu cầu của các nhà giao dịch nước ngoài đối với đồng tiền của đất nước đó đang tăng lên.

Đối với nền kinh tế của Hoa Kỳ, nhu cầu đối với đồng đô la ngày càng có xu hướng đi lên. Vì chỉ số này thể hiện xu hướng thị trường bền vững về lâu về dài, nên sử dụng phân tích cơ bản sẽ có tác dụng tốt hơn. Các nhà giao dịch nên sử dụng phân tích kỹ thuật để tìm đúng các điểm vào và ra. Một trong những công cụ phân tích cơ bản hàng đầu mà nhà giao dịch cần biết để tính chỉ số này là  PMI.

Chỉ số quản lý thu mua là một chỉ số nhanh. Nó là một cách điều tra, tìm kiếm thông tin về mong muốn của người quản lý mua hàng đối với các phân khúc cụ thể, điều kiện kinh doanh (điều kiện làm việc của người lao động, sản xuất, số lượng đơn hàng, đơn đặt hàng mới, hàng tồn kho của nhà cung cấp và giao hàng).

Cách tính chỉ số chứng khoán dựa trên giá

Chỉ số này được tính từ mức trung bình của giá ở thời điểm hiện thời. Giá của một chỉ số sẽ biến động tùy thuộc vào giá của cổ phiếu mà nó chứa. Ở thời điểm này, chỉ số DJIA và Nikkei được tính theo cách này. Điểm hạn chế của phương pháp tính toán này là các đợt chia tách không được tính. Cho dù đó là một doanh nghiệp mới thành lập với quy mô nhỏ hay một doanh nghiệp lớn, có tốc độ phát triển mạnh mẽ, cổ phiếu được định giá cao sẽ ảnh hưởng rất nhiều đến chỉ số này.

chỉ số chứng khoán dựa trên giá
Chỉ số chứng khoán dựa trên giá

Cách tính chỉ số chứng khoán dựa trên giá trị thị trường

Phương pháp tính toán này tính giá trị thị trường khi bắt đầu (giá trị vốn hóa) của các cổ phiếu có trong chỉ số CK. Tiếp theo, dùng nó làm giá trị ban đầu cho chỉ số. Các cổ phiếu của doanh nghiệp có vốn hóa lớn có ảnh hưởng lớn hơn đến chỉ số chứng khoán so với các cổ phiếu vốn hóa nhỏ.

Cách tính chỉ số chứng khoán không có trọng số

Không có trọng số nào được dùng để tính chỉ số này với phương pháp loại trừ trọng số. Toàn bộ các cổ phiếu trong chỉ số đều có giá trị như nhau bất kể giá cả hay giá trị thị trường của chúng có sự chênh lệch nhiều hay ít. Vì vậy, số vốn đầu tư của mỗi cổ phiếu trong chỉ số là như nhau. Những biến động trong chỉ số này tập trung vào tốc độ thay đổi trung bình của giá cổ phiếu. Bất kể giá của những cổ phiếu này biến động ra sao, tốc độ biến động của chúng là như nhau. Các nhà giao dịch có thể tính toán chỉ số này bằng cách sử dụng trung bình cộng hoặc trung bình nhân của mỗi phần trăm biến động của giá.

Ý nghĩa

Các chỉ số trên sàn giao dịch chứng khoán có vai trò rất lớn trong các hoạt động đầu tư tài chính. Đó là quá trình phân tích và đánh giá đối với các nhà giao dịch, chuyên gia thị trường,… Bên cạnh đó, chỉ số chứng khoán cũng rất quan trọng trong việc định giá và lựa chọn lệnh đầu tư phù hợp về mặt hoạt động của thị trường.

Đây là một cách tiêu chuẩn hóa để tái tạo hiệu suất của một nhóm tài sản tài chính. Các chỉ số thường tính toán hiệu suất của một nhóm chứng khoán để phản ánh tình hình một khu vực cụ thể của thị trường. Đây được xem là một chỉ số rộng bao trùm hết thị trường chứng khoán, chưa kể đến các chỉ số mở rộng khác trên thị trường chứng khoán.

Phân loại

Sự ra đời của những chỉ số trong giao dịch chứng khoán có ý nghĩa rất lớn và được dùng khá nhiều trong đầu tư vào lĩnh vực chứng khoán. Chỉ số theo dõi thị trường chứng khoán là một số liệu thống kê thể hiện tình trạng của thị trường chứng khoán ở mỗi quốc gia như theo ngành, nhóm và khu vực.

Chỉ số chứng khoán theo quốc gia

Chỉ số này của mỗi nước là khác nhau và cùng nhau tạo thành thị trường thương mại thế giới. Khi làm như vậy, chỉ số chứng khoán của một đất nước cho thấy sự tác động của các nhà giao dịch đến sự phát triển kinh tế của thị trường chứng khoán của nước đó. Nhờ vậy, nó phản ánh hiệu suất vận hành nền kinh tế của đất nước và là một dấu hiệu nổi bật của loại hình này.

Các chỉ số chứng khoán của các nước giao dịch nhiều nhất được tổng hợp và nhóm thành các cổ phiếu của các doanh nghiệp lớn nhất được niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán mỗi nước. Chẳng hạn: S&P 500 – Hoa Kỳ, DAX 30 – Đức, Nikkei 225 – Nhật, CAC 40 – Pháp, FTSE 100 – Vương quốc Anh,…

Chỉ số chứng khoán theo khu vực

Chỉ số chứng khoán theo khu vực
Chỉ số chứng khoán theo khu vực

Chỉ số giao dịch này cũng có thể bao gồm chỉ số phản ánh hiệu suất vận hành của các doanh nghiệp ở cùng một khu vực. Chẳng hạn: DJ Euro Stoxx 50 chứa cổ phiếu của 50 doanh nghiệp blue chip hàng đầu cư trú độc quyền trong khu vực đồng Euro, chỉ số thị trường mới nổi MSCI bao gồm chứng khoán ở các nước mới nổi như Brazil, Mexico và Nam Phi.

Chỉ số chứng khoán theo ngành

Cũng có các chỉ số liên quan đến một ngành sản xuất cụ thể. Chẳng hạn, chỉ số NASDAQ 100 được tạo thành chủ yếu từ các doanh nghiệp trong lĩnh vực công nghệ. Có một số lượng lớn các chỉ số khác nhau đo lường hoạt động của cổ phiếu trong các mảng khác nhau. Thế nhưng, phần lớn các nhà giao dịch đều chú trọng vào chỉ số của các nước lớn thuộc nền kinh tế phát triển.

Loại chứng khoán mà chỉ số đó theo dõi

Chỉ số giao dich trong lĩnh vực chứng khoán có thể được phân loại dựa trên loại chỉ số mà nó theo dõi như chỉ giá cổ phiếu, trái phiếu, sản phẩm giao dịch phái sinh, chỉ số giá của nhóm cổ phiếu và trái phiếu. Mỗi chỉ số trên có thể được chi ra làm nhiều loại theo nhiều cách khác nhau. Chẳng hạn: chỉ số cổ phiếu có thể bao gồm chỉ số cổ phiếu được niêm yết, chỉ số cổ phiếu OTC, chỉ số cổ phiếu thuộc quyền nắm giữ của chính phủ, chỉ số cổ phiếu có vốn hóa lớn,… Ngoài ra còn có chỉ số tổng hợp, chỉ số vốn hóa thị trường, chỉ số theo sàn giao dịch, khả năng thanh toán, lợi nhuận của doanh nghiệp,…

Tìm hiểu thêm: YOY là gì? Đặc trưng và ý nghĩa của Year Oᴠer Year

Ứng dụng

  • Các nhà giao dịch có thể dùng nó để xếp hạng các sản phẩm đầu tư của họ, tạo các bài nhận xét sản phẩm tốt và thêm bớt những sản phẩm nhận xét không tốt và không như những gì nhà giao dịch kỳ vọng. Dựa trên những nhận xét này, nhà giao dịch có thể cập nhật danh mục đầu tư của mình và có được lựa chọn đầu tư tối ưu nhất.
  • Chỉ số này được coi là cơ sở để nhà giao dịch tạo nên các quỹ đầu tư và cho phép họ quan sát, quản lý các sản phẩm đầu tư của mình bất cứ khi nào họ muốn.
  • Chỉ số chứng khoán cũng được dùng để tìm ra khả năng hoàn vốn trên thị trường chứng khoán. Chỉ số này hỗ trợ nhà giao dịch so sánh lợi nhuận và xem xét liệu một danh mục đầu tư có vận hành tốt hay không. Ngày nay, các nhà giao dịch nước ta thường sử dụng chỉ số VN và HNX để nhận xét cấu trúc hoạt động của thị trường chung.
  • Stock Index cho phép các nhà giao dịch lường trước những gì sẽ xuất hiện trên thị trường trong từng giai đoạn. Nhà giao dịch có thể dự đoán sự phát triển của các sản phẩm đầu tư của họ dựa trên phân tích kỹ thuật. Ngoài ra, các nhà giao dịch có thể đưa ra quyết định theo sự thay đổi của thị trường mà họ đã chọn để đánh giá.
  • Các chỉ số này giúp phát hiện các rủi ro có thể hình thành đối với chứng khoán đã đầu tư. Do đó, các nhà giao dịch cần làm phong phú danh mục đầu tư để hạn chế rủi ro.

Chiến lược giao dịch chỉ số chứng khoán theo khung thời gian

Chiến lược giao dịch của Stock Index bị tác động bởi rất nhiều yếu tố, chẳng hạn như khả năng chấp nhận rủi ro, khả năng tài chính và thời gian mà nhà giao dịch muốn tạo ra lợi nhuận và thu hồi vốn. Các nhà giao dịch có thể phát triển các chiến lược để giao dịch các chỉ số này trong nhiều khung thời gian, từ việc giao dịch scalping tới swing.

Giao dịch theo Scalping

Scalping Stock Index
Hình thức giao dịch Scalping Stock Index

Scalping Stock Index là giao dịch được tiến hành trong một khoảng thời gian rất ngắn ngủi. Các nhà giao dịch bắt đầu và đóng giao dịch trong vài phút. Vì các giao dịch này rất ngắn nên lợi nhuận trên mỗi giao dịch cũng tương đối ít, chỉ vài điểm cho mỗi giao dịch. Điều này đồng nghĩa với việc các nhà giao dịch cần mở các giao dịch lớn hoặc tiến hành nhiều giao dịch để kiếm đủ tiền lời như mục tiêu đã đề ra hoặc kỳ vọng của họ trước khi tham gia giao dịch. Nhà giao dịch có thể giao dịch các chỉ số bằng cách sử dụng rô bốt giao dịch hoặc scalping thủ công.

Giao dịch theo Day trading

Đây là là giao dịch được thực hiện và chỉ diễn ra trong ngày. Giao dịch trong ngày của các chỉ số chứng khoán thường mất vài giờ. Các nhà giao dịch trong ngày tiến hành mở và đóng các lệnh giao dịch trong vòng một ngày.

Giao dịch theo Swing trading

Đây là một phương pháp giao dịch các chỉ số trong một khoảng thời gian dài, thường là vài ngày đến vài tuần. Giao dịch xoay vòng là một cách thức tiến hành giao dịch lý tưởng dành cho các nhà giao dịch mới vì nó không yêu cầu các nhà giao dịch quan sát các vị trí giao dịch của họ liên tục. Khi giao dịch Stock Index trong giao dịch swing, các nhà giao dịch không cần quá chú trọng đến những thay đổi nhỏ hàng ngày của giá cả, vì chúng có xu hướng sẽ tự cân bằng ngay cả khi giao dịch theo xu hướng dài hạn.

Stock Index thường tuân theo chu kỳ kinh tế chung, vì vậy giao dịch chỉ số này rất phù hợp với phong cách giao dịch swing. Điều này thể hiện rõ qua sự phát triển của Dow Jones, Nasdaq và SP500 trong hàng chục năm qua. Toàn bộ các chỉ số chứng khoán toàn cầu này đều đang phát triển cùng với đà tăng của nền kinh tế Hoa Kỳ. Do đó, nếu các nhà giao dịch thích phân tích cơ bản hơn phân tích kỹ thuật, thì Stock Index và giao dịch swing là những lựa chọn đầu tư tốt nhất dành cho họ.

Ưu điểm và nhược điểm của các chỉ số chứng khoán

Thông qua những nội dung chia sẻ trên, các nhà giao dịch đã hiểu rõ chỉ số chứng khoán là gì. Tiếp theo, chúng tôi sẽ chia sẻ kỹ hơn về điểm mạnh và điểm yếu của các chỉ số chứng khoán để nhà giao dịch có thể tự đánh giá và xác định các cơ hội đầu tư sinh lời trong cho mình.

Ưu điểm của chỉ số chứng khoán

  • Lợi nhuận cao và khả năng phát sinh rủi ro tương đối nhỏ: Đầu tư vào Stock Index đã được nhiều nhà phân tích khẳng định là có kết quả tốt khi lãi suất thường xuyên được thay đổi; và cân đối phù hợp theo mức độ lạm phát ở từng thời điểm. Ngoài ra, lãi suất đầu tư vào chỉ số này cũng thường cao hơn khá nhiều so với lãi suất tiền gửi ngân hàng được cân đối trong thời kỳ lạm phát.
  • Tiết kiệm thời gian và có hiệu suất cao: Theo truyền thống; các chỉ số này chọn các công ty lớn có điều kiện tài chính vững mạnh. Vì vậy, đầu tư vào một chỉ số này có thể tiết kiệm rất nhiều thời gian cho các nhà giao dịch mới làm quen với việc đánh giá cổ phiếu của họ. Đây là kiểu đầu tư vốn cổ phần tốt và nhanh gọn nhất mà các nhà giao dịch có thể tin tưởng.
  • Danh mục đầu tư phong phú: Một Stock Index thường bao gồm ít nhất 30 đến 100 công ty; và sự thay đổi về giá của các cổ phiếu riêng lẻ thể hiện sự thay đổi của chỉ số chung. Khi nó đang trong xu hướng giảm, thì có những cổ phiếu khác đang trong giai đoạn đi lên. Cho nên, tỷ lệ thay đổi của các Stock Index thấp hơn nhiều so với tỷ lệ thay đổi của các cổ phiếu riêng lẻ. Từ những thông tin này, tỷ lệ rủi ro khi đầu tư vào một chỉ số chứng khoán là khá nhỏ. Đây có lẽ là một công cụ đầu tư lý tưởng dành cho các nhà giao dịch thụ động.
Ưu điểm của chỉ số chứng khoán
Ưu điểm của chỉ số chứng khoán

Nhược điểm của chỉ số chứng khoán

  • Nhà giao dịch không thể mong đợi lợi nhuận có thể được tạo ra tức thời: Khi nói đến đầu tư, lợi nhuận luôn đi kèm với thua lỗ. Giao dịch với tỷ lệ rủi ro cao sẽ có tiềm năng sinh lời lớn. Thế nhưng khi đầu tư vào Stock Index như một cách đặt cược đảm bảo, nhà giao dịch không thể mong đợi vào khả năng sinh lời nhiều như bất kỳ cách thức đầu tư nào khác trên thị trường.
  • Khả năng mất trắng vốn đầu tư: Tất cả các phương pháp đầu tư đều mang một số vấn đề gây thiệt hại nhẹ hay nặng nề, dù có hay không. Khi đầu tư vào chỉ số này, chưa chắc nhà giao dịch sẽ mất sạch vốn đầu tư, thế nhưng nhưng họ có thể mất vốn khi tham gia thị trường này. Điều này là do Stock Index là một tài sản được thúc đẩy bởi các điều kiện kinh tế. Do đó, nếu nền kinh tế hoạt động kém thì khả năng thua lỗ là rất cao.
  • Không thể giao dịch theo thời gian thực như đầu tư cổ phiếu: Nó khác với đầu tư cổ phiếu ở chỗ nó không thể được giao dịch hàng ngày, cho dù đó là đầu tư theo chỉ số chứng khoán hay một hình thức đầu tư một loại hình hàng hóa tiêu chuẩn khác. Quy tắc là giao dịch ở mức giá thực tế được đặt một lần một ngày. Ngoài ra, các khoản đầu tư vào chỉ số này không nhận được cổ tức hoặc các phần thưởng khác như đầu tư vào các loại cổ phiếu trên thị trường.

Đánh giá chung

Khi đầu tư vào cổ phiếu, các nhà giao dịch phải chịu rủi ro liên quan đến một doanh nghiệp cụ thể. Trái với đó, khi giao dịch một chỉ số, Stock Index đại diện cho 10 đến hàng trăm nghìn loại cổ phiếu khác nhau, do đó danh mục đầu tư của nhà giao dịch tự động được làm phong phú thêm. Bên cạnh đó, có nhiều số liệu báo cáo chỉ ra rằng các chỉ số giao dịch mang lại khả năng sinh lời cao hơn so với việc đầu tư vào các cổ phiếu riêng lẻ.

So với việc đầu tư vào cổ phiếu, các nhà giao dịch phải đối mặt với thiệt hại lớn hơn, và việc giao dịch các chỉ số chứng khoán cho phép các nhà giao dịch làm phong phú thêm danh mục đầu tư của họ, có lúc còn có thể dẫn đến lợi nhuận lớn hơn.

Để tìm được thị trường giao dịch phù hợp, trước tiên nhà giao dịch cần tiến hành một số nghiên cứu và đánh giá các chiến lược giao dịch chỉ số chứng khoán và điều chỉnh cho phù hợp với phong cách đầu tư của mình. Giao dịch Stock Index hiệu quả nhất là khi nhà giao dịch sử dụng phần mềm MT4 hoặc MT5. Vì nó là hai phần mềm được nhiều nhà giao dịch lựa chọn nên bạn có thể tận dụng những phần mềm này để tối ưu giao dịch. Khi nhà giao dịch chọn một chỉ số để đầu tư, các khoản đầu tư khác nhau được phân loại để hạn chế thiệt hại cho các tài sản trong danh mục đầu tư của bạn và có thể tối đa hóa khả năng sinh lời.

Các chỉ số chứng khoán Việt Nam

Khi tham gia vào thị trường chứng khoán, việc hiểu rõ chỉ số chứng khoán nào được nhiều nhà giao dịch yêu thích; và thu hút nhất sẽ giúp nhà giao dịch nhanh chóng lựa chọn được các công cụ đầu tư tốt để kiếm lời. Đối với chỉ số chứng khoán nước ta, có ba chỉ số chính mà các nhà giao dịch đang tập trung vào hoạt động: VN30, HNX30 và VN100. Các chỉ số này cũng được khuyến nghị nếu nhà giao dịch có kiến ​​thức nền tảng về cách đầu tư chứng khoán. Dưới đây là những chỉ số chứng khoán Việt Nam mà nhà giao dịch nào cũng cần biết khi tham gia giao dịch trong nước:

VN-Index

VN-Index
Chỉ số chứng khoán Việt Nam VN-Index

VN-index (viết tắt: VNI) là chỉ số nổi bật nhất trên thị trường chứng khoán nước ta. Chỉ số này cho thấy khả năng thay đổi về giá của toàn bộ các cổ phiếu trên sàn HOSE so với thời điểm ban đầu. Số liệu liên tục được đo lường, điều chỉnh và đặt mới trong suốt thời gian giao dịch. Những thay đổi về giá cổ phiếu làm dịch chuyển giá trị chỉ số; và cũng được so sánh tăng giảm theo tỷ lệ phần trăm trong phiên giao dịch trước đó.

VN30

Đây là chỉ số mới trên thị trường giao dịch nước ta nằm trong bảng xếp hạng 30 công ty hàng đầu niêm yết trên sàn HOSE. Các công ty trong danh sách này có tính thanh khoản và vốn hóa thị trường nằm ở ngưỡng cao nhất ở thời điểm này. Xét về giá trị vốn hóa thị trường của VN-Index, VN30 hiện chiếm 80%. Chỉ số này thay mặt cho 30 cổ phiếu niêm yết trên HOSE; có giá trị vốn hóa và thanh khoản mạnh mẽ nhất trên thị trường, chiếm 80% giá trị vốn hóa ngành và 60% giá trị vốn hóa thị trường.

Theo nguyên tắc , HOSE trao đổi rổ cổ phiếu cho chỉ số VN30; vào thứ Hai của tuần thứ 4 của tháng 1 và tháng 7 mỗi năm. Nó sẽ kiểm tra lần cuối trước khi đưa ra thông tin về rổ chỉ số mới một tuần trước khi bắt đầu giao dịch rổ chỉ số mới.

Nhóm vốn chủ sở hữu VN30 là một trong những nhóm vốn chủ sở hữu; thuộc top đầu trên thị trường chứng khoán nước ta với vốn hóa thị trường và tính thanh khoản lớn. Nhóm này bao gồm 30 công ty niêm yết, chiếm 80% giá trị vốn hóa thị trường. Các nhóm doanh nghiệp trong rổ VN30 có những điểm chung sau:

  • Doanh nghiệp được nhận xét tốt về quản lý; và điều hành nguồn nhân lực so với mức độ bình thường.
  • Tổng số giao dịch chứng khoán của các doanh nghiệp trong rổ VN30 chiếm 60% giao dịch trên thị trường.
  • Chỉ số vốn hóa thị trường và khả năng thanh khoản cao đem đến cơ hội đầu tư khủng.

Ý nghĩa của chỉ số VN30 trong đầu tư chứng khoán

Tầm quan trọng của chỉ số VN30 được thể hiện ở những điểm sau:

  • VN30 phản ánh kết quả hoạt động giao dịch; và phát triển thị trường của các cổ phiếu lớn và có tính thanh khoản cao. Nó chỉ ra rằng đây là một nhóm cổ phiếu Blue Chip; rất hấp dẫn đối với các nhà giao dịch trung và dài hạn nước ngoài.
  • Chỉ số này đại diện cho một nhóm các công ty lớn trong các lĩnh vực tương đương. Với rổ VN30, các công ty cần thuộc top đầu ngành về doanh số; lợi nhuận và thương hiệu. Các công ty hoạt động kém hiệu quả bị loại khỏi rổ VN30. Vì thế, nhà giao dịch có thể xem xét xu hướng thị trường; và tìm ra phạm vi đầu tư tốt nhất.
  • Rổ VN30 liên tục lọc thành viên, thể hiện một số cổ phiếu đang giảm thanh khoản. Nó cũng phản ánh xu hướng và sự chú ý của nhà giao dịch đang chuyển từ ngành này sang ngành khác. Giá cổ phiếu VN30 đang đi đầu toàn bộ thị trường và cho thấy lĩnh vực tài chính nào hiện đang dẫn đầu; có khả năng tăng trưởng và sinh lời tốt nhất ở thời điểm đó.

Như nhà giao dịch có thể thấy, VN30 là một chỉ số hàng đầu phản ánh sự thay đổi của thị trường; khả năng và cơ hội đầu tư để nhà giao dịch mới có được quyết định đúng đắn nhất. Dựa vào sự thay đổi lên xuống của giá VN30; nhà giao dịch có thể theo dõi xu hướng thị trường và tìm ra thời điểm đầu tư tốt nhất.

VN30
Chỉ số chứng khoán Việt Nam VN30

Vì sao cần chỉ số VN30 khi đã có VN-Index?

Như nhà giao dịch đã tìm hiểu, Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh có nhiều chỉ số giải thích xu hướng giá cả thị trường. Các nhà giao dịch đã không còn quá xa lạ với chỉ số VN-Index; chỉ số này thể hiện các cổ phiếu niêm yết và giao dịch trên HOSE. Chỉ số này theo dõi xu hướng giá của toàn bộ các cổ phiếu trên sàn này. Chỉ thông qua chỉ số VN-Index; nhà giao dịch mới có thể xác định được sự thăng trầm của thị trường chứng khoán trong nước. Vậy tại sao nhà giao dịch cần chỉ số VN30 ngay cả khi họ đã có chỉ số VN30? Đây là thắc mắc chung của rất nhiều nhà giao dịch khi mới tham gia vào thị trường. Câu trả lời cho vấn đề này chính là:

  • Công thức đo lường VN-Index không hoàn hảo; và không ước tính chính xác hành vi của tất cả các cổ phiếu trên thị trường. Tuy nhiên, dựa trên chỉ số VN-Index có được; chỉ có một số công ty lớn đang thúc đẩy sự phát triển. Mặt khác, các công ty nhỏ lẻ đang có xu hướng giảm hoặc không phát triển.
  • Chỉ số VN-Index không đo lường cụ thể về cổ phiếu tự do, chỉ số tự do chuyển nhượng; và những thay đổi để cân bằng của thị trường. Do đó, sự xuất hiện của chỉ số VN30 giúp giải quyết những vấn đề còn thiếu sót của cổ phiếu VN-Index; nhận định xu hướng chung và chi tiết nhất của nhiều cổ phiếu xét theo chỉ số chuyển đổi tự do.

HNX30

Đây là chỉ số của danh sách 30 cổ phiếu có khả năng thanh khoản tốt nhất trên thị trường. Ngày 3 tháng 1 năm 2012 là ngày tham chiếu của chỉ số HNX30; và điểm tham chiếu của chỉ số này là 100. Ngày 9/7/2012 là ngày đầu tiên đưa vào sử dụng chính thức của chỉ số HNX30. Giá trị của nó được tính theo cách thức vốn hóa thị trường với sự thay đổi tự do chuyển giá. Giống như các chỉ số VN30, HNX30 cho thấy nhiều biến động giá của cổ phiếu HNX30 – nhóm 30 doanh nghiệp có giá trị vốn hóa cao nhất sàn HNX. MBS, L14,… là những cái tên tiêu biểu thuộc nhóm này.

Chỉ số này hỗ trợ nhà giao dịch có góc nhìn tổng quan hơn về sự thay đổi về vốn chủ sở hữu trên thị trường. Vai trò của chỉ số HNX30:

  • Hai chỉ số HNX30 và HNX-Index phản ánh khá rõ thực trạng của nền kinh tế. Khi nền kinh tế suy thoái, hai chỉ số này có xu hướng đi xuống theo hoặc tăng rất chậm. Trái với đó, nếu nền kinh tế tăng trưởng tốt thì hai chỉ số này cũng có xu hướng đi lên với tốc độ cao.
  • Chỉ số này thể hiện đúng giá của 30 cổ phiếu thuộc rổ HNX30. Tất cả các cổ phiếu được chọn vào rổ đều là những cổ phiếu đáng để đầu tư, có tính thanh khoản cao. Chỉ số này chính là nền tảng giúp các nhà giao dịch tìm được cho mình những cổ phiếu tốt nhất; một cách đơn giản và chuẩn xác.

HNX-Index

Chỉ số HNX là chỉ số cho thấy sự thay đổi về giá của các cổ phiếu niêm yết trên SGD Chứng khoán Hà Nội. HNX-Index tiền thân là chỉ số HASTC do SGD Chứng khoán Hà Nội là Trung tâm Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HASTC) trước khi cải tổ. Danh sách trên HNX bao gồm IDC (Tổng công ty IDICO – CTCP); SHS (CTCP Chứng khoán Sài Gòn – Hà Nội, BTS (CTCP Xi măng Vicem Bút Sơn),… Chỉ số HNX là chỉ số tổng quát của cổ phiếu được niêm yết công khai trên HNX. Nó dùng để nhận định tổng quan thị trường chứng khoán chung; với những mã cổ phiếu được niêm yết trên sàn này.

Tương tự với VN-Index, HNX-Index phản ánh tình trạng của một số lượng lớn cổ phiếu trên sàn cổ phiếu của HNX. Nó hỗ trợ nhà giao dịch có cái nhìn đa diện về tình hình trên thị trường. Đồng thời giúp thể hiện suy nghĩ của nhà giao dịch về hoạt động đầu tư và chứng khoán; cũng như tổng quan tình hình kinh tế và tài chính. Chỉ số HNX phản ánh một phần sức mạnh của nền kinh tế tài chính. Khi nền kinh tế tài chính phát triển, chỉ số này có xu hướng tăng nhanh. Ngược lại, trong trường hợp suy thoái; khủng hoảng tiềm ẩn nguy cơ chúng giảm đi hoặc tăng rất chậm.

HNX-Index
Chỉ số chứng khoán Việt Nam HNX-Index

Chỉ số HNX30 cũng cho thấy được ít nhiều những thay đổi; và biến chuyển trong cơ cấu tổ chức của thị trường tài chính. Điều này là do cổ phiếu của nhóm này liên tục thay đổi bất cứ khi nào điều kiện thị trường không đáp ứng được.

Upcom Index

Upcom (tên đầy đủ: Unlisted Public Company Market) là tên thị trường chứng khoán của doanh nghiệp đại chúng chưa niêm yết do SGD CK Hà Nội nắm giữ. Nó được thiết lập dựa trên mục tiêu mở rộng của thị trường chứng khoán trong nước; nhằm mang lại lợi ích hợp pháp cho các công ty và bảo vệ quyền lợi của nhà giao dịch.

Upcom Index là chỉ số nhận định giá cổ phiếu; và chiều di chuyển giá của toàn bộ các cổ phiếu niêm yết trên SGD CK Hà Nội và giao dịch trên sàn giao dịch Upcom. Chỉ số sẽ được cập nhật tự động không ngừng nghỉ. Diễn biến cổ phiếu làm thay đổi giá trị chỉ số và là tỷ lệ so với mức tăng; và giảm trong phiên giao dịch trước đó. Đây là bộ chỉ số do SGD CK Hà Nội (HNX) thiết lập riêng và tự duy trì. Nó đại diện cho sự biến động giá của tất cả các cổ phiếu được niêm yết trên Upcom. Đây là sàn giao dịch dành riêng cho các công ty chưa đủ điều kiện niêm yết trên HNX và HOSE.

Cổ phiếu đã chọn vào rổ Upcom yêu cầu tỷ lệ thả nổi tự do ít nhất là 5%. Cổ phiếu được điều chỉnh để bổ sung; loại bỏ và thay đổi số lượng thả nổi tự do sẽ được thực hiện hàng quý. Số ít cổ phiếu mới được niêm yết trên sàn này sẽ được tự động thêm vào để lập chỉ mục. Nếu cổ phiếu bị đình chỉ, hủy niêm yết; gộp vào một công ty khác hoặc được xác định là không tuân thủ, chúng sẽ bị loại khỏi rổ này.

Ý nghĩa của Upcom Index

  • Trong mỗi phiên giao dịch, chỉ số này được cập nhật liên tục và chuẩn xác sau mỗi 5 giây. Điều này cho nhà giao dịch biết được những biến động về giá trị chỉ số trong các phiên giao dịch.
  • Upcom Index hỗ trợ các nhà giao dịch hiểu thị trường; và mang lại cho các doanh nghiệp không đủ yêu cầu tham gia vào rổ HNX Index cơ hội kêu gọi tiền từ đầu tư nhiều phía.
  • Chỉ số này hiện được công bố rõ ràng và công khai trên trang web của sàn giao dịch; nhằm đem đến thông tin đúng và chuẩn nhất cho mọi nhà giao dịch.
  • Các cổ phiếu được đánh giá cao nhất trong rổ Upcom có ​​quyền lựa chọn được chuyển sang HNX hoặc HSX nếu muốn.

VNX50

VNX50 được tạo dựa trên chỉ số VNX AllShare. Đây là chỉ số giá bao gồm 50 cổ phiếu lớn nhất niêm yết trên SGD Chứng khoán Hà Nội (HNX); và sgd Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HSX). Các cổ phiếu của nhóm này được sàng lọc khắt khe và chọn ra 50 cổ phiếu tiêu biểu nhất trên toàn thị trường chứng khoán trong nước. Để đầu tư vào chỉ số này, nhà giao dịch có thể tìm; và mua một hoặc nhiều cổ phiếu từ rổ VNX50 của mình.

Ví dụ: đặt lệnh báo giá cổ phiếu VPB trên EntradeX. ETF SSIAM VNX50 (FUESSV50) là ETF duy nhất sử dụng VNX50 làm tham chiếu. Đầu tư vào ETF thay vì cổ phiếu có thể giúp nhà giao dịch tiết kiệm rất nhiều thời gian bằng cách loại bỏ nhu cầu quan sát và cập nhật liên tục những thay đổi không ngừng của thị trường. Cách thức đầu tư này được coi là ít nguy hiểm và tránh thiệt hại tốt hơn so với cổ phiếu. Vì vậy, nếu nhà giao dịch đang tìm kiếm một kênh đầu tư đáng tin cậy; ETF có thể là phù hợp nhất ở thời điểm này dành cho họ. Entrade X cho phép nhà giao dịch mua; bán và giao dịch chứng chỉ quỹ như cổ phiếu.

VNX50
Chỉ số chứng khoán Việt Nam VNX50

Tầm quan trọng của VNX50

Việc công bố chỉ số VNX50 đã giúp thể hiện tốt hơn tình hình chung của thị trường chứng khoán trong nước. Nó có nhiều lợi ích tuyệt vời và là tài liệu tham khảo thiết yếu cho các nhà giao dịch khi đưa ra các lựa chọn giao dịch.

  • Chỉ số này được yêu cầu giới hạn tỷ trọng đối với thành phần cổ phiếu là 10%. Nó giúp khắc phục được tác động không đáng có của một số cổ phiếu vốn hóa lớn trong rổ; chẳng hạn như các chỉ số VN-Index và HNX-Index.
  • Cập nhật liên tục thông tin mới nhất về quy mô phát hành; tỷ lệ thả nổi tự do của cổ phiếu thành phần trong tháng 1, 4, 7, 10. Và đánh giá danh mục thành phần 6 tháng vào tháng 4 và tháng 10; là những chỉ số kịp thời đóng góp cho thông tin của chỉ số này. Nhóm cổ phiếu có tác động cao sẽ được lập chỉ mục nhanh chóng; nhóm cổ phiếu không đáp ứng tiêu chí sẽ bị xóa sổ.

VN100

Đây là chỉ số gồm 100 cổ phiếu đáp ứng điều kiện tham gia chỉ số, có giá trị vốn hóa thị trường; tính thanh khoản và tỷ lệ tự do chuyển nhượng thuộc top đầu và được đánh giá khá cao. Nó được SGD Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE) lựa chọn dựa trên quy định quốc tế FTSE 100 của nước Anh; được xây dựng trên thang điểm phù hợp để thiết lập chỉ số trên thị trường nội địa. Trước khi công bố chỉ số này, các nhà giao dịch chủ yếu chỉ dùng với chỉ số VN-Index và VN AI Shall. Hai danh mục này bị tác động mạnh bởi sự biến động của phần lớn các cổ phiếu chính. Do đó, nó vô tình bỏ qua những chuyển động nhỏ.

Bộ chỉ số VN100 chứa 100 cổ phiếu lớn nhất trong bộ hai chỉ số VN30; và VN Midcap được gọi là bộ VN ALLShare (70 VNMIdcap và 30 VN30).

  • Chỉ số này là nhóm các cổ phiếu đủ điều kiện tại rổ này. Nó cho thấy sự biến động giá của 100 cổ phiếu; có giá trị vốn hóa thị trường chiếm 90% thị trường. Đây cũng là danh sách tượng trưng cho hơn 80% giá trị giao dịch ở thời điểm này. Điều này ngăn chặn sự ảnh hưởng của số lượng lớn cổ phiếu so với việc sử dụng VN-Index.
  • VN100 cũng là chỉ số chuẩn giúp khắc phục tác động của các mã thanh khoản thấp làm nhiễu tín hiệu thị trường. Nó có thể giúp nhà giao dịch phân tích sâu hơn về bảo mật; xác định những thay đổi đột ngột và tìm ra chuẩn xác nguyên nhân.

VNMidcap

Đây là chỉ số tính toán sự thay đổi về giá của khoảng 70 cổ phiếu có vốn hóa trung bình; được xếp hạng theo tính thanh khoản và vốn hóa. Khi sử dụng chỉ số VN-Index hoặc VN30 để xem xét các cổ phiếu vốn hóa lớn và thanh khoản cao; VNMidcap giúp nhà giao dịch hiểu rõ hơn về các cổ phiếu vốn hóa trung bình. Đây là chỉ số chủ chốt giúp nhà giao dịch có cái nhìn đa chiều hơn; về hàng trăm loại cổ phiếu trên thị trường.

Dựa vào chỉ số này, nhà giao dịch có thêm dữ liệu để xem xét lại chất lượng của các cổ phiếu vốn hóa trung bình. Vì vậy, ngoài việc lựa chọn trong rổ VN30; nhà giao dịch có thể chọn mã cổ phiếu hoàn hảo hơn để đầu tư. Chỉ số này có vai trò riêng biệt và có mặt cùng với rổ VN30 hoặc VNSmallcap.

Chỉ số này hỗ trợ cải thiện khả năng xác định các cổ phiếu vốn hóa trung bình; sẽ tăng trưởng tốt trong tương lai. Cổ phiếu thuộc rổ VN30 được nhận xét tốt nên giá mua không thấp; cạnh tranh gay gắt làm giảm cơ hội đầu tư. Lựa chọn cổ phiếu tầm trung của VNMidcap sẽ là cơ hội mới cho nhà giao dịch. Nó cho thấy lượng giao dịch tăng và giá tăng đáng kể so với đầu năm. Đây là đặc điểm nhận biết dòng tiền đang chảy vào nhóm cổ phiếu vốn hóa vừa và nhỏ (VNMidcap và VNSmallcap). Nhóm cổ phiếu thuộc rổ Midcap, có khả năng tăng trưởng và đà tăng mạnh; là cơ hội đầu tư đáng giá cho nhà giao dịch.

VNMidcap
Chỉ số chứng khoán Việt Nam VNMidcap

Tại sao nên đầu tư vào VNMidcap?

Có nhiều cổ phiếu có giá trị vốn hóa cao, tuy nhiên chúng có hiệu suất không cao; và khả năng sinh lời chưa thực sự tốt. Do đó, nhà giao dịch không thể chỉ nhìn vào VN-Index; nhìn vào vốn hóa và đánh giá giao dịch. Các danh mục như VN30 và VNMidcap đã loại trừ các công ty vốn hóa “ảo” hoặc kém thanh khoản. Chỉ số này hoạt động như một bộ lọc cổ phiếu của nhà giao dịch. Đầu tư vào cổ phiếu này có nhiều ưu thế hơn là chọn đại một cổ phiếu bất kỳ có trên thị trường giao dịch.

Bên cạnh đó, VNMidcap cũng phản ánh đúng các giai đoạn của thị trường. Khi thị trường hình thành chu kỳ tăng, nhóm blue chip thường là nhóm tăng trước. Do rổ VN30 là danh mục có nhiều mã vốn hóa lớn nên hiện tại có thể đầu tư vào các cổ phiếu trong rổ VN30. Nếu chỉ số VNMidcap tăng; và tăng với tốc độ lớn hơn VN30 thì có lẽ thị trường đang ở thời kỳ tăng trưởng lớn nhất. Nhà giao dịch có thể xem xét mua một số cổ phiếu trong danh mục này.

Cách quan sát chỉ số VNMidcap để đầu tư hiệu quả

Đây là cách để theo dõi chỉ số VNMidcap và đầu tư tốt nhất từ rổ cổ phiếu đầy nội lực này:

  • Theo dõi thông tin mới nhất liên tục của rổ cổ phiếu này theo các điều kiện như giá cả; tình hình thay đổi và khối lượng giao dịch diễn ra trên thị trường. Điều này là do tần số tính toán được thay đổi sau 5 giây / giờ.
  • Xem xét và lựa chọn mã cổ phiếu VNMidcap trong nhóm 40 cổ phiếu chính; tiếp theo đánh giá các cổ phiếu ở vị trí 41 – 80. Tất nhiên, không thể loại trừ 10 cổ phiếu thay thế tiềm năng.
  • Nhà giao dịch nên lựa chọn các cổ phiếu theo ngành có tốc độ tăng trưởng cao; và có xu hướng tăng trưởng mạnh như cổ phiếu ngân hàng, cổ phiếu bán lẻ, dầu khí, vật liệu xây dựng, năng lượng,…
  • Xem xét các chỉ số chứng khoán xoay quanh nó như P / E, P / B,… Để tìm được những cổ phiếu có tiềm năng tăng trưởng cao; nhà giao dịch nên theo dõi thông tin mới nhất về báo cáo tài chính của công ty. Và thay đổi các chiến lược của mình để tìm ra đúng thời điểm gia tăng của giá cổ phiếu.
  • Đầu tư vào rổ VNMidcap hiện được xem là có khả năng phục hồi cao hơn rổ VN30. Thế nhưng, nó cũng tiềm ẩn rủi ro và sự thay đổi đột ngột ngoài khả năng chấp nhận từ thị trường do tiềm phát triển tốt. Nhà giao dịch cần có kế hoạch đầu tư, chiến lược lâu dài; và nhận định đúng thời điểm để mua bán có lời.

Cách đầu tư vào VNMidcap

Sau khi nắm rõ cách hoạt động của VNMidcap; nhà giao dịch cần chọn cổ phiếu mà họ muốn đầu tư vào. Nhà giao dịch có thể mở danh sách cổ phiếu VNMidcap; và chọn một tiêu chí tùy theo cách thức đầu tư của mình. Nếu nhà giao dịch biết cách đầu tư nền tảng; họ có thể chọn cổ phiếu dựa trên tiêu chí tỷ lệ giá trên thu nhập. Chẳng hạn như: sắp xếp danh sách theo P / E từ thấp đến cao; sau đó chọn danh sách 30 cổ phiếu đầu tiên để đầu tư.

Đây chỉ là tài liệu tham khảo để nhà giao dịch có thể tự tìm hiểu; và chọn lọc danh sách các cổ phiếu tốt nhất để đầu tư. Để lựa chọn có nên đầu tư hay không; nhà giao dịch cần xem xét kỹ lưỡng cổ phiếu mà họ đã chọn. VNMidcap chỉ có nhiệm vụ là bộ lọc; và khuyến nghị các cổ phiếu đáp ứng các tiêu chí cụ thể mà nhà giao dịch đưa ra. Nhà giao dịch phải dựa vào cách thức và mục tiêu đầu tư của mình để đưa ra lựa chọn có nên đầu tư hay không; và nên đầu tư vào loại cổ phiếu nào trên thị trường giao dịch.

VNAllShare

VNAllShare
Chỉ số chứng khoán Việt Nam VNAllShare

Đây là chỉ số vốn hóa thị trường bao gồm các cổ phiếu niêm yết trên sàn HOSE; và đáp ứng bốn tiêu chí theo quy định bao gồm tính đủ điều kiện, tự do chuyển nhượng, tính thanh khoản và tỷ lệ vốn hóa thị trường. VNAllShare được thiết lập như một công cụ tiện lợi cho các nhà giao dịch; và là một hệ thống kiểm soát cổ phiếu với nhiều lợi ích đặc trưng. Chỉ số này thể hiện đúng khoảng 80% giá trị vốn hóa của toàn bộ thị trường giao dịch; ngang với 328 cổ phiếu. Nó cũng có nghĩa là khoảng 90% giao dịch trên sàn giao dịch được quản lý nghiêm ngặt.

Tương tự với các chỉ số khác như VN50, VN100, VNFin Lead;… chỉ số VNAllShare là một trong những chỉ số được nhiều nhà giao dịch nội địa và quốc tế xem xét lựa chọn. Với sự rà soát chặt chẽ hơn, VNAllShare bước đầu đã có thể hạn chế được những thiếu sót của VN-Index khi các cổ phiếu lớn hoặc kém thanh khoản; có mức độ thay đổi về giá cao chiếm ưu thế. Hiện số lượng cổ phiếu trên sàn HSX (HOSE) đang đi lên theo thời gian. Do đó, chỉ số này cũng đã bỏ qua một số cổ phiếu không thỏa mãn điều kiện. Điều này giúp phản ánh chính xác hơn các điều kiện thị trường.

Thế nhưng, trong khi VN-Index vẫn được dùng phổ biến vì khá gần gũi với các nhà giao dịch; thì VNAllShare hiện chỉ là một chỉ số tham chiếu.

VNFin Lead

Đây là loại cổ phiếu do SGD Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE) thiết và quản lý. Danh sách cổ phiếu này được xướng tên là Vietnam Leading Financial. Toàn bộ cổ phiếu của VNFin Lead đều là cổ phiếu lớn trong ngành tài chính nước ta. Theo luật định, danh sách phải có tối thiểu 10 mã cổ phiếu thành phần. Các cổ phiếu đại diện của nhóm này bao gồm BID và TCB. Đây là một trong ba danh mục đầu tư mới sẽ hoạt động vào tháng 11/2019. Có thể kể đến như VN DIAMOND, VNFIN LEAD, VNFIN SELECT.

Chỉ số này tính toán đúng sự thay đổi về giá của các cổ phiếu trong danh mục đầu tư. Cổ phiếu ngân hàng thường được vốn hóa rất tốt và có tính thanh khoản cao. Do đó, nhóm ngành này tác động đến sự thay đổi của toàn bộ thị trường. Nó cho thấy sự thay đổi giá của các cổ phiếu tài chính chính; có tác động cụ thể đến chỉ số VN-Index. Nhiều lần trong quá khứ, VN-Index đã tăng với sự trợ giúp của cổ phiếu ngân hàng.

VNFin Lead chứa đựng những cổ phiếu tốt nhất trong ngành tài chính nước ta. Do đó, nó thu hút các nhà giao dịch muốn đầu tư vào chỉ số này đều có thể làm như vậy theo hai hướng. Đầu tiên, nhà giao dịch có thể đầu tư thẳng với cách chọn một số cổ phiếu trong danh mục đầu tư của mình và mua chúng vào thời điểm tốt nhất. Thế nhưng, nếu nhà giao dịch chưa quen với phân tích chứng khoán; họ có thể chọn phương án thứ hai là đầu tư vào ETF.

Cách đầu tư vào VNFIN LEAD

Mua cổ phiếu trong danh mục: nhà giao dịch có thể chọn một; hoặc nhiều cổ phiếu từ danh sách đã được đề cập ở trên. Các nhà giao dịch cần nhớ rằng các thành phần cổ phiếu của danh mục
VNFin Lead được làm mới vào tháng 1 và tháng 7 hàng năm. Ở giai đoạn này, nhà giao dịch cần hết sức cẩn thận quan sát xem cổ phiếu nào sẽ được bổ sung; và loại cổ phiếu nào bị xóa bỏ để có quyết định đầu tư tối ưu nhất.

Đầu tư vào quỹ VNFIN LEAD ETF: Ở thời điểm này; FUESS VFL là quỹ ETF độc quyền dùng chỉ số VNFIN LEAD làm chỉ số chuẩn. Điều này giúp tiết kiệm thời gian quan sát và tìm cổ phiếu đầu tư. Ngoài ra, nhóm ngân hàng thường không có nhiều thay đổi nên đây được coi là cách thức có ít thiệt hại nhất. Nếu nhà giao dịch đang tìm kiếm một khoản đầu tư đảm bảo; họ nên chọn quỹ FUESS VFL. Nhà giao dịch có thể mua chứng chỉ quỹ này như một mã giao dịch chứng khoán cơ bản nhờ vào phần mềm giao dịch EntradeX.

VNFin Lead
Chỉ số chứng khoán Việt Nam VNFin Lead

VN Diamond

VN Diamond (tên đầy đủ: Vietnam Diamond Index) là một chỉ số chứng khoán do SGD Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh kiểm soát và điều hành. Đây là nhóm những cổ phiếu của một công ty thỏa mãn điều kiện do bộ phận quản lý đưa ra; chẳng hạn như giá trị vốn hóa, giá trị giao dịch, khả năng đầu tư nước ngoài,… Theo mức độ ưu tiên thì mức đầu tư vốn ngoại; giá trị vốn hóa mới đến giá trị giao dịch trung bình. Ngoài ra, theo yêu cầu của sàn HOSE; VN Diamond Index sẽ được công bố với khoảng 10 đến 15 cổ phiếu thành phần theo luật hiện hành.

Cho đến nay, chỉ số này cho thấy sự thay đổi của 18 mã cổ phiếu lớn trên thị trường. Điểm đặc trưng lớn nhất giữa VN Diamond và các chỉ số khác là FOL (Foreign Ownership Limit). Đây là hệ số thể hiện mức độ sở hữu cổ phần của nhà giao dịch quốc tế so với tỷ lệ hạn chế lưu trữ cổ phiếu của họ. Cổ phiếu có FOL từ 95% trở lên được coi là được coi là cổ phiếu phù hợp để xếp vào nhóm VN Diamond.

Đặc điểm của chỉ số VN Diamond

  • Đây là chỉ số giá bao gồm các doanh nghiệp đáp ứng đầy đủ các yêu cầu tham gia vào rổ chỉ số do HOSE quy định.
  • Chỉ số này được kiểm soát bởi SGD Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh. Điều này bao gồm: Hội đồng chỉ số đầu tư có vai trò theo dõi; kiểm soát và giữ vững các chỉ số đang có mặt trên thị trường.
  • VN Diamond dùng cách tính là giá trị vốn hóa trên thị trường theo mức độ chuyển nhượng tự do.
  • Như đã đề cập ở trên, số lượng cổ phiếu lẻ tối thiểu là 10 và tối đa là 15 cổ phiếu. Hội đồng quản trị xem xét cổ phiếu dựa trên hai tiêu chuẩn. Thứ nhất là tình trạng cổ phiếu; giá trị vốn hóa và khả năng thanh khoản của công ty. Tiếp theo là liệu cổ phiếu có đạt mức độ liên kết nước ngoài (FOL) theo yêu cầu chưa.
  • Thời gian đánh giá định kỳ: Thông tin về sự biến động cổ phiếu thành phần thường được phát hành vào Thứ Hai của tuần thứ ba của tháng 4 và tháng 10 hàng năm. Ngoài ra, liên quan đến việc phát hành; tin tức được phát hành vào các ngày thứ 3, 10 tháng 4, 1 và 7 tháng 4 hàng năm.
  • Khoảng thời gian đánh giá thông tin và ngày có hiệu lực của thay đổi là vào cuối mỗi quý của tháng thứ ba; thứ sáu, thứ chín và thứ mười hai của quá trình đánh giá thông tin. Ngoài ra, thay đổi sẽ có hiệu lực vào thứ Hai đầu tiên của tháng 2, 5, 8, 11.

Chỉ số VN Diamond có ý nghĩa gì?

Theo các yêu cầu cụ thể ở trên, VN Diamond Index có các vai trò sau:

  • Nó lọc ra danh sách các cổ phiếu tiềm năng: Danh sách 18 cổ phiếu trên đều là những tên tuổi lớn trong nhiều mảng như ngân hàng; bán lẻ, công nghệ và công nghiệp như FPT, MWG, VPB,… Nó đảm bảo là những cái tên danh mục đầu tư; và có triển vọng phát triển tối ưu đối với mọi nhà giao dịch.
  • Nó là là một chỉ số chuẩn cho các quỹ đầu tư ETF: Nhóm VN Diamond Index có các cổ phiếu gần với khoảng trống room ngoại; và nhà giao dịch quốc tế sẽ khó nắm giữ hoặc mua được những cổ phiếu cực thu hút này. Do đó, các quỹ ETF dựa trên VN Diamond Index đã được thiết lập để cho phép các nhà giao dịch quốc tế mua thêm các cổ phiếu trên theo các cách khác. Các nhà giao dịch nội địa cũng có thêm cơ hội đầu tư lý tưởng với các quỹ ETF này.
  • Ở thời điểm này, VN Diamond Index được sử dụng làm tham chiếu cho VFMVN Diamond ETF của Công ty Quản lý quỹ Dragon Capital (mã FUEVF VND). Trong 2 quý đầu năm 2022, FUEVF VND đã thu về hơn 103 tỷ đồng; và là một trong những tiêu chuẩn hấp dẫn các nhà giao dịch quốc tế tái đầu tư vào thị trường nước ta.
VN Diamond
Chỉ số chứng khoán Việt Nam VN Diamond

Các chỉ số chứng khoán thế giới

Ngoài các chỉ số chứng khoán Việt Nam; nhà giao dịch cần chú trọng đến các chỉ số chứng khoán thế giới. Điều này là do sự thay đổi dù là nhỏ nhất của thị trường quốc tế cũng có thể ảnh hưởng đến tâm lý của các nhà giao dịch nội địa. Nhờ vậy, thị trường chứng khoán trong nước cũng bị tác động theo ít nhiều. Dưới đây là danh sách các chỉ số chứng khoán hàng đầu thế giới theo các thị trường chứng khoán chính được phân theo theo quốc gia; và khu vực mà các nhà giao dịch nên biết để có thêm kiến thức cũng như lựa chọn đầu tư phù hợp cho chính mình:

Chỉ số chứng khoán Hoa Kỳ

SGD chứng khoán New York (NYSE) là sàn giao dịch chứng khoán có quy mô khủng nhất trên thị trường; với khoảng 3.000 loại cổ phiếu được phép giao dịch. Dưới đây là các chỉ số chứng khoán Mỹ nổi bật nhất hiện nay:

S&P 500

Chỉ số S&P 500 (tên đầy đủ: Standard & Poor’s 500 Stock Index) là chỉ số chứng khoán dựa trên giá trị vốn hóa thị trường của 500 doanh nghiệp được niêm yết trên SGD chứng khoán Mỹ. Chỉ số này được tạo ra để đem đến cho cung cấp cho các nhà giao dịch cái nhìn toàn diện về diễn biến chung trên thị trường chứng khoán Hoa Kỳ. Chỉ số giao dịch này được duy trì bởi McGraw-Hill’s Standard & Poor’s; doanh nghiệp đã xây dựng các chỉ số khác như S&P MidCap 400, S&P SmallCap 600 và S&P Composite 1500. Chỉ số S&P 500 khác với các chỉ số thị trường chứng khoán khác của Mỹ; như chỉ số trung bình công nghiệp Dow Jones hay chỉ số tổng hợp Nasdaq là do điều này.

Chỉ số S&P 500 hiện nay trên thị trường được coi là khách quan; và được nhiều nhà giao dịch chú ý đến nhất. Nhiều nhà giao dịch coi đây là mức chuẩn đo lường tốt nhất của cổ phiếu trên thị trường Mỹ; và là một chỉ báo quan trọng của nền kinh tế.

Chỉ số này là một công cụ hữu ích cho các nhà giao dịch quan sát thị trường; và có cho mình các lựa chọn đầu tư tối ưu. Nó là một chỉ báo hàng đầu của thị trường chứng khoán Hoa Kỳ; và thể hiện rất rõ nét một phần các chính sách kinh tế của nước này. Vì vậy, các nhà giao dịch nước ta cũng cần hiểu rõ về chỉ số S&P 500 để đầu tư khôn ngoan và tối ưu nhất.

Tầm quan trọng của chỉ số S&P 500

Một trong những vai trò hàng đầu của chỉ số này là hỗ trợ các nhà giao dịch dễ dàng xem xét tình trạng của các cổ phiếu thông thường của Mỹ. Thêm vào đó, Chỉ số này còn có nhiều hàm ý khác, bao gồm:

  • Nó được tạo thành từ 500 doanh nghiệp lớn trong mọi mảng đầu tư của nền kinh tế Mỹ; chiếm hơn 70% giá trị vốn hóa của thị trường chứng khoán. Vì thế, nhà giao dịch chỉ cần khảo sát 30 doanh nghiệp thuộc top đầu trong danh sách chỉ số này; để đại diện cho hầu hết cả thị trường giao dịch.
  • Như đã đề cập trước đó, những thay đổi đối với các chính sách kinh tế vĩ mô lớn như lạm phát; lãi suất,… cũng có tác động mạnh đến giá trị của chỉ số này. Vì thế, nó được coi là công cụ thể hiện khả năng tác động của các sự kiện kinh tế và chính trị lớn của Mỹ.
  • Các giá trị của S&P 500 liên tục thay đổi theo thời gian; cho thấy sự thay đổi lên xuống của thị trường chứng khoán. Điều này giúp các nhà giao dịch hiểu rõ hơn về thị trường chứng khoán Mỹ; và có chiến lược tốt hơn cho một thị trường rộng lớn hơn.
S&P 500
Chỉ số chứng khoán Hoa Kỳ S&P 500
Đầu tư theo chỉ số S&P 500

Trước khi có được lựa chọn đầu tư theo chỉ số này; nhà giao dịch cần cân nhắc lợi ích của chỉ số này. Đặc biệt, bằng cách đầu tư theo chỉ số S&P 500; nhà giao dịch sẽ được hưởng một số ưu thế nổi bật, bao gồm:

  • Hạn chế khả năng bị tác động bởi sự thay đổi về giá: Khi tham gia đầu tư vào chỉ số này; nhà giao dịch nên đầu tư vào 500 doanh nghiệp hàng đầu ở Hoa Kỳ. Khả năng thay đổi giá quá lớn ở các doanh nghiệp này thường không quá lớn.
  • Khả năng thanh khoản tốt: Các doanh nghiệp đứng đầu thị trường chứng khoán thường rất dễ mua bán trên sàn. Nó là một điều kiện tốt để các nhà giao dịch tiến hành giao dịch thường xuyên. Thế nhưng, khi đầu tư vào chứng khoán phái sinh (CFD); nhà giao dịch cần nhớ rằng thiệt hại của nó vẫn cao do những đặc trưng cơ bản của hình thức đầu tư này.
  • Nếu bạn là nhà giao dịch tại thị trường Hoa Kỳ; nhà giao dịch có thể đầu tư nhanh chóng vào chỉ số của họ thông qua việc đầu tư vào nhiều doanh nghiệp trong nhóm chỉ số S&P 500; hoặc nhờ vào các hợp đồng, quỹ chỉ số S&P 500.
  • Các nhà giao dịch trong nước thường có thể đầu tư vào chỉ số này nhờ vào các hợp đồng hoặc quỹ ETF.

DJ30

Đây là một chuỗi chỉ số đã có từ rất lâu và được dùng khá phổ biến trên thị trường chứng khoán Mỹ. Dow Jones có 4 nhóm chỉ số chính; thể hiện sự thay đổi của gần như cả thị trường chứng khoán trong nước. Mỗi danh mục khác nhau của chỉ số này tương ứng với các nhóm ngành; và cách tính toán cho từng danh mục cũng khác nhau.

Hơn hết, đối với mỗi loại chỉ số chứng khoán Dow Jones; việc lựa chọn cổ phiếu trong danh sách để đo lường được tiến hành bởi các biên tập viên của The Wall Street Journal. Thêm vào đó, danh sách các doanh nghiệp tạo nên chỉ số này không cố định mà có thể biến động tùy thời điểm. Nếu một cổ phiếu không còn đủ khả năng đáp ứng yêu cầu của cổ phiếu Blue Chip; nó sẽ bị xóa sổ khỏi nhóm cổ phiếu thuộc chỉ số này.

Tuy ở thời điểm này, chỉ số Dow Jones đang vận hành rất hiệu quả. Tuy nhiên các thị trường tài chính luôn có giai đoạn biến động lên xuống đột ngột; và đôi khi là thay đổi khá lớn. Kể từ khi có mặt trên thị trường; chỉ số chứng khoán này dần đi lên. Tuy nhiên cũng có những giai đoạn kéo dài; chỉ số chứng khoán này tuột dốc khá nhanh.

NASDAQ 100

NASDAQ (tên đầy đủ: National Association of Securities Dealers Automated Quotations System); là một sàn giao dịch chứng khoán của Hoa Kỳ. Chỉ có SGDh chứng khoán New York và SGD chứng khoán Tokyo vượt quá vốn hóa thị trường của sàn này. Các giao dịch được thực hiện trên hệ thống này là tự động dựa trên các thông số đo nhà cái thiết lập. Phí niêm yết cổ phiếu của NASDAQ cũng tiết kiệm hơn nhiều so với các sàn giao dịch khác; chỉ 150.000 đô la cho 1 cổ phiếu. Cổ phiếu của sàn này thuộc nhiều mảng đầu tư khác nhau như tài chính, chăm sóc sức khỏe; năng lượng, hàng tiêu dùng, tiện ích, giao thông vận tải, công nghệ,…

Khi NASDAQ được xây dựng, nó chỉ là một hệ thống để niêm yết giá cổ phiếu; cân đối mức chênh lệch giữa giá đặt mua và giá bán. Dần về sau, những nhà giao dịch tiến hành mua bán trao đổi cổ phiếu ở đó; và nó trở thành sàn giao dịch chứng khoán như hiện tại. Như thể vẫn chưa đủ, NASDAQ tiếp tục là sàn giao dịch đầu tiên thương mại hóa công nghệ điện toán đám mây để lưu trữ dữ liệu. Những con số nổi bật có thể nhắc đến về sàn này như 3.400 doanh nghiệp được niêm yết; kiểm soát hơn 90 thị trường, quy mô giao dịch trên 50 nước, giá trị vốn hóa thị trường đã đạt 15,43 tỷ đô la và hiện có 10.000 nhà giao dịch tham gia.

NASDAQ 100
Chỉ số chứng khoán Hoa Kỳ NASDAQ 100

NYSE Composite

Đây là chỉ số đo lường hiệu suất của toàn bộ các cổ phiếu được niêm yết trên SGD chứng khoán New York. Nó bao gồm hơn 1.900 cổ phiếu, với hơn 1.500 là các doanh nghiệp đến từ Mỹ. Do đó, quy mô này khiến nó trở thành một chỉ báo về xu hướng thị trường hữu dụng hơn nhiều so với một chỉ số hẹp với rất ít thành phần. Trọng số thành phần chỉ số được đo lường dựa trên giá trị vốn hóa thị trường chuyển nhượng tự do. Bản thân chỉ số này được đo lường dựa trên lợi nhuận; về giá bao gồm cổ tức và toàn bộ lợi nhuận thu được.

Russell 2000

Đây là một chỉ số của thị trường chứng khoán Hoa Kỳ tính toán rất tốt năng suất vận hành; và đầu tư của 2.000 doanh nghiệp nhỏ. Chỉ số này được đưa ra bởi doanh nghiệp Frank Russell ở thời điểm 1984. Nó hiện được kiểm soát bởi FTSE Russell; một doanh nghiệp trực thuộc của SGD chứng khoán London (LSE). Đây là chỉ số tham chiếu được dùng phổ biến nhất về hoạt động tổng thể của các cổ phiếu vốn hóa vừa và nhỏ. Russell 2000 chứa danh sách hai phần ba các doanh nghiệp từ cuối của danh sách nhóm Russell 3000. Đây là một chỉ số lớn hơn thể hiện gần 98% toàn bộ các cổ phiếu; và trái phiếu được niêm yết tại nước Mỹ.

Russell 2000 chứa một số chỉ mục phụ chẳng hạn như chỉ số giá trị Russell 2000 qua sát quá trình vận hành của các doanh nghiệp có tỷ lệ giá trên giá trị sổ sách thấp (giá đặt chỗ). Nó hiển thị giá giao dịch của một doanh nghiệp trên bảng cân đối của nó. Chỉ số này do FTSE Russell kiểm soát; và nhiều nhà giao dịch đánh giá nó coi đây là trụ cột của tòn bộ nền kinh tế nước Mỹ. Điều này là do nó chú trọng vào các doanh nghiệp vừa; và nhỏ hơn là toàn bộ thị trường.

Ý nghĩa của Russell 2000

Đều đặn vào mỗi tháng 6 hàng năm, danh sách Russell 2000 được thay đổi; và làm mới để bổ sung hoặc xóa sổ các công ty khỏi danh sách. Quá trình cập nhật và đổi mới này sẽ nhận được rất nhiều sự quan tâm đến từ các nhà giao dịch trên toàn cầu. Điều này là do các nhà quản lý ủy thác đầu tư; và các nhà đầu tư cá nhân đang theo dõi cẩn thận và đoán danh sách công ty đã bổ sung. Điều này sẽ ảnh hưởng đến hoạt động đầu tư của họ; và làm gián đoạn nhu cầu trong 1 thời gian ngắn.

Tính đến ngày 31 tháng 7 năm 2021; một doanh nghiệp thuộc Russell 2000 có giá trị vốn hóa khoảng là 3,27 tỷ USD. Giá trị vốn hóa bình quân của thị trường hiện là 1,19 tỷ USD.

Hoa Kỳ luôn được xem là một nền kinh tế lớn và có ảnh hưởng trực tiếp đến nền kinh tế toàn cầu. Các chỉ số chứng khoán danh tiếng như S&P 500, DJ30, NQ100,… luôn được các nhà giao dịch theo dõi cẩn thận. Diễn biến sàn nhỏ cũng có thể ảnh hưởng mạnh mẽ đến thị trường chứng khoán trên thế giới. Vì vậy, Russell 2000, đại diện cho các doanh nghiệp nhỏ; cũng có giá trị ngang mức đó. Những biến động trong chỉ số này cũng được dự báo cho thị trường chứng khoán của các quốc gia khác. Nó sẽ tạo ra hiệu ứng tâm lý đối với các nhà giao dịch; họ sẽ nhanh chóng cập nhật và tối ưu hoá chiến lược đầu tư đã đề ra.

Russell 2000
Chỉ số chứng khoán Hoa Kỳ Russell 2000

Chỉ số chứng khoán châu Âu

Một trong những chỉ số chứng khoán chính của thị trường châu Âu bao gồm FTSE 100 ở Anh; DAX ở Đức, CAC 40 ở Pháp và Stoxx 50 đại diện cho nhiều doanh nghiệp trong khu vực Châu Âu.

FTSE 100

FTSE (tên đầy đủ: Financial Times Stock Exchange Group) và còn được gọi là Footsie. Đây là một doanh nghiệp tự thân, có vai trò lập chỉ số thị trường tài chính thế giới. Nhóm cổ phiếu này gồm có 100 doanh nghiệp hàng đầu được niêm yết trên SGD chứng khoán Luân Đôn theo vốn hóa thị trường. Tương tự với chỉ số Dow Jones và S&P 500 ở Hoa Kỳ; chỉ số này thường được các nhà giao dịch chuyên nghiệp về lĩnh vực chứng khoán tư vấn. Các nhà giao dịch, nhà phân tích thị trường; và nhà đầu tư đánh giá thị trường và nền kinh tế Vương quốc Anh theo chỉ số FTSE.

Chỉ số này thể hiện 80% vốn hóa thị trường của SGD chứng khoán của nước Anh. Các chỉ số thường được đánh giá là một chỉ số quan trọng để nhận định sự giàu có; và kinh tế của các doanh nghiệp Vương quốc Anh. Do đó, nó hấp dẫn các nhà giao dịch đang tìm kiếm cơ hội đầu tư vào các công ty lớn; đáng tin cậy dẫn đầu tại thị trường Vương quốc Anh.

FTSE 100 bị tác động bởi nhiều tiêu chuẩn về mặt kinh tế vĩ mô khác nhau như điều kiện kinh tế và chính trị khu vực châu Âu; nhất là sự kiện Brexit, chính sách tài khóa, lạm phát, thống kê GDP, tình hình sản xuất và lãi suất của Vương quốc Anh. Chỉ số này cũng bị tác động bởi các điều kiện kinh tế toàn cầu bên ngoài Vương quốc Anh; vốn ảnh hưởng mạnh đến các tập đoàn lớn như chiến tranh thương mại Mỹ – Trung.

CAC 40

CAC 40 (tên đầy đủ: Cotation Assistéeen Continu) chỉ số chứng khoán hàng đầu của nước Pháp. Chỉ số này được đo lường bằng giá trị trung bình của tổng số 40 doanh nghiệp lớn của Pháp. Cổ phiếu của các doanh nghiệp này được giao dịch tự do trên SGD chứng khoán Euronext Paris. Chỉ số này không chứa các cổ tức được theo dõi bởi cổ phiếu. Chỉ số này, giống như Dow Jones ở Hoa Kỳ, DAX ở Đức và Nikkei ở Nhật; được coi là chỉ số tham chiếu quan trọng nhất cho Euronext Paris. Chỉ số CAC là chỉ số được trích dẫn nhiều nhất về mức giá chung; sự tin cậy và hướng đi của thị trường tài chính nước Pháp.

CAC 40 được phát triển dựa trên trên SGD chứng khoán Euronext Paris vào ngày 15/6/1988. Chỉ số này sẽ bắt đầu vào ngày 31 tháng 12 năm 1987 với 1000 điểm; và sẽ được Ủy ban đánh giá hàng quý. 100 doanh nghiệp thuộc top đầu của Euronext Paris được đưa vào danh sách theo vốn hóa thị trường và doanh thu. Trong số 100 doanh nghiệp này, 40 doanh nghiệp sẽ được liệt kê trong chỉ số.

Lưu ý
  • Chỉ số này được tính toán 30 giây một lần từ 9 giờ sáng đến 5 giờ 30 chiều (CET); bằng cách sử dụng giá cổ phiếu của SGD chứng khoán Euronext Paris (Paris NYSE Euronext).
  • Tại CAC 40 Index Basket, nhiều doanh nghiệp trong số họ là doanh nghiệp quốc tế hoặc đa quốc gia; và 2/3 công ty và nhân viên có trụ sở bên ngoài nước Pháp. Khoảng 45% cổ phiếu niêm yết thuộc quyền nắm giữ của nhà giao dịch quốc tế.
  • CAC cũng ứng phó với các sự kiện toàn cầu như thiên tai, chiến tranh, bất ổn chính trị, tin tức thị trường,… Chỉ số này cũng rất cần thiết để quan sát dữ liệu kinh tế từ Pháp và toàn bộ khu vực châu Âu, bao gồm số lượng thất nghiệp, việc làm, lãi suất, giá trị GDP và các tiêu chuẩn kinh tế khác.
  • Vì tin tức tài chính của Hoa Kỳ có tác động trực tiếp đến toàn bộ các thị trường trên toàn cầu; nên chỉ số này thường tác động đến hoạt động giao dịch trên thị trường châu Âu khi các số liệu báo cáo và lãi suất dự kiến được công bố.
CAC 40
Chỉ số chứng khoán châu Âu CAC 40

DAX

DAX 30 (tên đầy đủ: Deutscher Aktien Index 30) là chỉ số chứng khoán hàng đầu của Đức; và được đo lường dựa trên khối lượng giao dịch và vốn hóa thị trường của 30 cổ phiếu Blue Chip trên sàn chứng khoán Frankfurt. Chỉ số này được coi là chỉ số đặc trưng nhất của kinh tế nước Đức; và thường được đem ra cân đo đong đếm với chỉ số Dow Jones ở Mỹ. Nó được tạo ra vào giữa năm 1988 và được đo lường từ tỷ lệ XETRA. Doanh nghiệp vốn hóa lớn được liệt kê trong DAX 30 Index là BMW; Siemens, Adidas và Deutsche Bank. 30 doanh nghiệp trong chỉ số này đại diện cho 75% giá trị của SGD chứng khoán Frankfurt.

Lưu ý
  • Chỉ số này nhạy cảm hơn với tác động của thị trường giao dịch thế giới khi các doanh nghiệp giao dịch trên SGD chứng khoán Frankfurt thay mặt cho hơn 80 đất nước; và nhiều nhà giao dịch tham gia thị trường có trụ sở bên ngoài nước Đức.
  • Phần lớn các doanh nghiệp trong nhóm DAX 30 cũng được giao dịch tại Hoa Kỳ; đây là một chỉ báo tốt về hướng đi của thị trường Hoa Kỳ. Các phiên giao dịch tại châu Âu diễn ra trước khi thị trường Bắc Mỹ mở cửa; và thường là một chỉ báo tốt về hướng di chuyển trên thị trường Hoa Kỳ.
  • DAX tương tự với bất kỳ chỉ số thị trường thông dụng nào khác. Nó cũng ứng phó với các sự kiện toàn cầu như thiên tai, chiến tranh; bất ổn chính trị và suy thoái kinh tế. Chỉ số này cũng rất cần thiết trong việc quan sát dữ liệu kinh tế từ Đức và khu vực châu Âu; bao gồm số lượng thất nghiệp, việc làm, lãi suất, giá trị GDP và các tiêu chuẩn kinh tế khác.

EURO 50 (EURO STOXX 50)

Đây là chỉ số chứng khoán hàng đầu của 50 doanh nghiệp trong khu vực đồng Euro; vận hành trong các mảng đầu tư khác nhau của toàn bộ nền kinh tế. Chỉ số này được đo lường bởi đơn vị phân phối cổ phiếu toàn cầu Stocks Ltd; dưới quyền quản lý của tập đoàn Deutsche Boerse Group. Euro Stocks 50 được đo lường bằng mức vốn hóa bình quân của thị trường từ 50 doanh nghiệp hàng đầu giao dịch trên sàn Eurex. Chỉ số này cũng bao gồm các khoản chi trả cổ tức.

Chỉ số này được phát hành bởi công ty cổ phiếu Zurich vào ngày 26 tháng 2 năm 1998. Nó được cập nhật 15 giây một lần từ 09:00 đến 18:00 (CET) (nếu được định giá bằng EUR và USD); hoặc hàng ngày vào lúc 18:00 (CET) (nếu được định giá bằng CAD, GBP, JPY).

Các nhà giao dịch coi các hợp đồng tương lai và quyền chọn của chỉ số Euro Stocks 50; là một trong những tài sản có khả năng thanh khoản cao nhất trên thị trường tài chính thế giới. IFC Markets cho phép các nhà giao dịch giao dịch các chỉ số chứng khoán EU 50 của 50 doanh nghiệp đến từ châu Âu. Nó có cấu trúc khá giống với chỉ số Euro Stocks 50 về thành phần; và trọng số của mỗi cổ phiếu. Chỉ số này là một bộ tổng hợp không giới hạn. Danh sách các cổ phiếu được xếp hạng vào nhóm chỉ số này được cập nhật; và làm mới vào tháng 9 hàng năm.

EURO STOXX 50
Chỉ số chứng khoán châu Âu EURO STOXX 50

Chỉ số chứng khoán châu Á

Các nhà giao dịch thường nói về SGD chứng khoán Paris, SGD chứng khoán London và SGD chứng khoán New York; nhưng SGD chứng khoán Châu Á cũng rất quan trọng. Chỉ số chứng khoán châu Á hoặc Úc ít thông dụng hơn với các nhà giao dịch ở nước Anh; và Hoa Kỳ do giờ làm việc khác nhau. Thế nhưng, đối với các nhà giao dịch tham gia giao dịch trong các khoảng thời gian khác; hoặc xung quanh giờ làm việc, đây là một quyết định đầu tư tốt. Dưới đây là những chỉ số chứng Khoán châu Á hàng đầu mà các nhà giao dịch cần nắm rõ:

Hang Seng

Hang Seng (HIS) được phát hành trên thị trường vào ngày 24 tháng 11 năm 1969. Nó thể hiện vốn của 60 công ty lớn nhất trên SGD Chứng khoán Hồng Kông; một trong những sàn giao dịch chứng khoán lớn nhất toàn cầu. Đến cuối năm 2021, vốn hóa thị trường được tổng kết trên thị trường Hồng Kông là 45 nghìn tỷ USD. Chỉ số này là một chỉ số đáng đảm bảo về thực trạng thị trường Hồng Kông. Bên cạnh đó, nhiều doanh nghiệp với quy mô lớn của nước này cũng được niêm yết trên sàn giao dịch này. Do đó, nó có tác động đáng kể không chỉ đến thị trường Hong Kong; mà còn toàn bộ thị trường giao dịch châu Á.

Tương tự với các chỉ số chứng khoán chính khác như S&P 500, Nikkei 225, Shanghai Composite;… HSI chịu tác động trực tiếp của các điều kiện kinh tế, chính trị và xã hội trên toàn cầu. Những thay đổi dù là nhỏ nhất vẫn có thể tác động rất nhiều đến tâm lý của các nhà giao dịch trong và ngoài nước. Do đó, để có những quyết định khôn ngoan nhất trong quá trình đầu tư; nhà giao dịch cần quan sát cẩn thận các tin tức thời sự quốc tế.

Đặc điểm của chỉ số Hang Seng
  • Nổi tiếng lâu dài: Chỉ số này ghi nhận mức tăng 10.000 điểm vào năm 1993; và đến thời điểm đã đạt 20.000 điểm. Các nhà giao dịch chuyên nghiệp phán đoán rằng chỉ số này có tiềm năng tăng trưởng rất tốt trong tương lai.
  • Khả năng phát triển bền vững: nó thu về nguồn vốn đầu tư đến từ Trung Quốc; nên đây là một chỉ số khá tích cực với khả năng phát triển mạnh.
  • Tác động mạnh mẽ đến các nhà giao dịch nước ta: đây là chỉ số giao dịch chứng khoán hàng đầu Hồng Kông; thị trường tài chính lớn thứ 6 trên toàn cầu và lớn thứ 3 (sau sàn giao dịch Tokyo và sàn giao dịch Thượng Hải). Chỉ số này là công cụ quan sát biến động của thị trường chứng khoán hiệu quả nhất trên toàn cầu; và sự thay đổi của nó có tác động sâu sắc đến tâm lý của các nhà giao dịch trên toàn thế giới.

Nikkei 225

Nikkei (tên đầy đủ: Nikkei 225 Stock Average), hay còn gọi là Nikkei Asia Index; là một chỉ số chứng khoán gồm giá của 225 doanh nghiệp Blue chip hàng đầu của nước Nhật được giao dịch trên SGD chứng khoán Tokyo. Nó được coi là chỉ số chứng khoán được quan tâm nhất; và có nhiều lượt theo dõi nhất trên thị trường chứng khoán của Nhật. Nó cũng được coi là chỉ số hàng đầu của thị trường chứng khoán nước này và có vai trò cực kỳ quan trọng không chỉ đối với thị trường giao dịch chứng khoán nền tảng; mà còn đối với sự tăng trưởng của các hợp đồng giao dịch phái sinh.

Nikkei 225
Chỉ số chứng khoán châu Á Nikkei 225

Ý nghĩa của Nikkei:

  • Nó hoạt động như một sự thay thế cho các tiêu chuẩn quốc gia; và là một chỉ số quan trọng về hoạt động của một công ty trong thị trường này. Nó được thực hiện nhờ chỉ số Nikkei 225, nhóm 225 cổ phiếu hàng đầu; và có tác động đáng kể trên thị trường giao dịch chứng khoán của nước Nhật.
  • Từ thông tin đánh giá và nhận định trên cho thấy những thay đổi của các yếu tố vĩ mô; (kinh tế, chính trị, xã hội, môi trường,…) có tác động rất mạnh mẽ đến chỉ số này. Vì vậy, chỉ số trung bình chứng khoán Nikkei 225 được cho là sẽ giúp đem đến cái nhìn đa chiều; và cập nhật thông tin về sự biến động của các yếu tố thị trường không ngừng nghỉ.
  • Trong phương tiện đầu tư phái sinh; chỉ số này có nhiệm vụ chính là tài sản nền tảng để tiến hành giao dịch các hợp đồng phái sinh.

Shanghai Composite

Shanghai Composite (tên đầy đủ: Shanghai Stock Exchange Composite Index); là một chỉ số của thị trường chứng khoán TQ. Nó bao gồm thông tin đo lường về cổ phiếu loại A và loại B; được giao dịch trên SGD CK Thượng Hải (SSE – SGD CK có quy mô lớn nhất ở thị trường chứng khoán của nước này). SSE Composite dùng khoảng thời gian tham chiếu là 100; và được phát hành chính thức vào ngày 15 tháng 7 năm 1991 bởi một công ty bảo hiểm.

Chỉ số này được coi là một công cụ hữu hiệu để có được cái nhìn đa chiều và toàn diện nhất; về hoạt động của các doanh nghiệp được niêm yết trên SGD chứng khoán Thượng Hải. Bên cạnh đó, các chỉ số này được lựa chọn nhiều hơn, ví dụ như SSE 50 và SSE 180; cho thấy các doanh nghiệp tiên phong đi đầu theo giá trị vốn hóa thị trường.

Bên cạnh đó, chỉ số Shanghai Composite còn hỗ trợ thể hiện những thay đổi trong nền kinh tế; và xã hội Trung Quốc. Điều này được thực hiện dựa vào nhờ sự thay đổi của các yếu tố vĩ mô. Nhất là các chính sách của ngân hàng nhà nước ảnh hưởng đến hoạt động của công ty; nhờ vậy gây ra ảnh hưởng đáng kể trong SSE Composite. Vì thế, các nhà giao dịch có thể sử dụng nó như một công cụ để quan sát thị trường; và phán đoán tình hình trong tương lai để có được lựa chọn đầu tư tối ưu nhất.

KOSPI

KOSPI (tên đầy đủ: Korea Composite Stock Index) là chỉ số của toàn bộ các cổ phiếu thông dụng; được giao dịch trên SGD chứng khoán Hàn Quốc. Chỉ số chứng khoán này có vai trò giống với S&P 500 ở Hoa Kỳ. Nó là một chỉ báo thay mặt của thị trường chứng khoán Hàn Quốc. Các nhà đầu tư hoàn toàn có thể nhận định sức mạnh của thị trường thông qua chỉ số này. Nhờ vậy, họ sẽ đưa ra chiến lược và kế hoạch đầu tư tối ưu; hạn chế và đẩy mức thiệt hại có thể phát sinh xuống thấp nhất.

Chỉ số này được định mức bằng cách dùng giá trị vốn hóa thị trường trung bình. Nhà giao dịch có thể dùng các chỉ số này để so sánh hiệu suất của nhà giao dịch. Ngoài ra, chỉ số KOSPI rất hữu ích để nhận định những biến động trên thị trường chứng khoán; và các khoản ủy thác đầu tư vào thị trường Hàn Quốc. Có thể dễ dàng nhận thấy chỉ số này thể hiện thực trạng thị trường chứng khoán Hàn Quốc; giống với các chỉ số như VN-Index (Việt Nam) và SHCOMP (Trung Quốc). Các nhà giao dịch hiện đang rất chú trọng đến những vấn đề này vì nhờ nó; họ sẽ đưa ra được sự điều chỉnh kịp thời cho các lệnh đầu tư trên thị trường.

KOSPI
Chỉ số chứng khoán châu Á KOSPI

Lời kết

Chỉ số chứng khoán rất cần thiết trong các hoạt động xem xét; nhận định và phán đoán của nhà giao dịch vì nó phản ánh đúng giá trị của cổ phiếu trên thị trường giao dịch. Kiến thức về các chỉ số chứng khoán Việt Nam; và trên thế giới vững chắc sẽ giúp đem đến nhiều cơ hội đầu tư mới cho các nhà giao dịch. Đây là một trong những yếu tố mà nhà giao dịch cần lưu ý khi tham gia đầu tư vào cổ phiếu. Việc quan sát và đánh giá chỉ số chứng khoán có thể giúp nhà giao dịch định giá cổ phiếu của mình một cách chính xác; và có được những lựa chọn đầu tư tối ưu và hiệu quả nhất.

Để đầu tư thành công, nhà giao dịch cần có kế hoạch; và chiến lược đầu tư thật khôn ngoan và phù hợp. Đừng quá lo lắng nếu chính bản thân nhà giao dịch không có nhiều hiểu biết về vốn hoặc chiến lược đầu tư. Ở thời điểm này, các nhà giao dịch có thể học một cách dễ dàng để đầu tư vào chứng khoán thông qua các khóa học dành cho các nhà giao dịch mới bắt đầu và không đòi hỏi thời gian cũng như vốn lớn.

Sài Gòn Chứng Khoán hy vọng với nội dung chia sẻ trên đây về chỉ số chứng khoán là gì đã giúp các nhà giao dịch có được những hiểu biết cơ bản để đầu tư tốt hơn. Mong rằng các nhà giao dịch sẽ luôn giao dịch thật tốt và thành công trên thị trường chứng khoán.

Tổng hợp: saigonchungkhoan.com

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *